Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 57 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo dưỡng tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07763, PM/VT 10462
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Đánh giá ảnh hưởng của biến dạng đến độ bền tới hạn của kết cấu thân tàu/ Vũ Văn Tuyển, Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01659
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 4 Giải pháp nâng cao chất lượng mối hàn kết cấu tàu, xuồng cỡ nhỏ bằng vật liệu hợp kim nhôm tại nhà máy X70 / Nguyễn Văn Hồng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04869
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập QTCN cho tàu chở hàng 22500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Hậu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14229, PD/TK 14229
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập QTCN cho tàu chở dầu 13000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Quốc Đại; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 171tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14228, PD/TK 14228
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập QTCN cho tàu chở hàng 13050DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 147tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14201, PD/TK 14201
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 8 Lập QTCN cho tàu chở hàng 13050DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Quang Chính; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 116tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14183, PD/TK 14183
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 9 Lập QTCN cho tàu chở hàng 22500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vi Tùng Lâm; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 163tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14180, PD/TK 14180
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập QTCN cho tàu chở hàng 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Đức Thắng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 138tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14193, PD/TK 14193
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu / Trần Đắc Hải; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19948
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đinh Văn Tú, Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm + 13BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19839
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm + 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19840
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập qui trình công nghệ phân đoạn M6M (P) của tàu hàng khô 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hồ Ngọc Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm + 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19841
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Thị Vy; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21174
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Hữu Tuyền; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14235, PD/TK 14235
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Lâm; Nghd.:Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 152tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14165, PD/TK 14165
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Ngô Sỹ Bảo; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 156tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14238, PD/TK 14238
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14779, PD/TK 14779
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đỗ Văn Hà; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 141tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14743, PD/TK 14743
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Hoàng Văn Thiện; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 134tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14167, PD/TK 14167
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phan Hữu Toán; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14756, PD/TK 14756
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 5.300 DWT tại Công ty TNHH Thương mại Khiên Hà / Nguyễn Mạnh Trường, Nguyễn Thanh Tùng, Hồ Duy Vũ; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19399, PD/TK 19399
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại công ty TNHH thương mại Khiên Hà / Hồ Duy Vũ, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Mạnh Trường; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại công ty TNHH thương mại Khiên Hà / Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Mạnh Trường, Hồ Duy Vũ; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19315
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Mười; Nghd.: Vũ Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 116 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11518, PD/TK 11518
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500DWT tại công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Vũ Đình Công; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 136tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14744, PD/TK 14744
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 108tr.; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18309, PD/TK 18309
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Tất Sơn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18305, PD/TK 18305
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 57 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :